FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

De Los Reyes

15.2.1992(32) 183cm 79Kg
ST48
RW52
CF49
RF49
CAM48
CM50
CDM55
RM54
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
82
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
43
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
38
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
32
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15