FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adi Yussuf

20.2.1992(32) 185cm 76Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM36
RM50
RB37
RWB38
CB34
SW33
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
53
Giữ bóng
48
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
55
Chuyền dài
41
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
54
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
34
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13