FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Barrett

22.7.1993(31) 181cm 71Kg
ST41
RW41
CF40
RF40
CAM42
CM45
CDM52
RM44
RB51
RWB50
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
61
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
24
Chuyền dài
56
Lực sút
37
Đánh đầu
55
Sút xa
18
Vô-lê
31
Sút xoáy
26
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
27
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20