FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM27
RB27
RWB26
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
54
Khéo léo
48
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
44
Phản ứng
61
Quyết đoán
24
TM phát bóng
67
TM đổ người
62
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
63