FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Piris

10.3.1989(35) 174cm 68Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM65
RM60
RB67
RWB67
CB66
SW66
GK24
Sức mạnh
64
Thể lực
70
Tăng tốc
75
Tốc độ
70
Nhảy
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
70
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
43
Sút xoáy
63
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
73
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20