FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Leitner

25.3.1994(30) 184cm 79Kg
ST28
RW27
CF28
RF28
CAM28
CM28
CDM28
RM28
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
58
Thể lực
31
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
30
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
30
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
34
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
24
TM phát bóng
54
TM đổ người
57
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
63