FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeon Sung Chan

27.12.1987(36) 181cm 74Kg
ST56
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM60
RM58
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
42
Sút xoáy
49
Đá phạt
49
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21