FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anton Rodgers

26.1.1993(31) 171cm 68Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM54
CM53
CDM51
RM53
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
41
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
53
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
56
Đá phạt
62
Penalty
44
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18