FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Lacey

16.3.1993(31) 183cm 78Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM51
RM52
RB51
RWB51
CB49
SW50
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
47
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
44
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
32
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13