FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Melgarejo

10.8.1990(34) 178cm 70Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM65
CDM64
RM68
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
63
Rê bóng
73
Giữ bóng
67
Kèm người
65
Tranh bóng
59
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
73
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
66
Sút xa
63
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
41
Penalty
60
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14