FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Issiaka Ouedraogo

19.8.1988(35) 179cm 78Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM55
CM47
CDM38
RM56
RB40
RWB43
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
59
Chuyền dài
29
Lực sút
66
Đánh đầu
54
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
62
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14