FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ghayas Zahid

18.11.1994(30) 173cm 65Kg
ST63
RW65
CF66
RF66
CAM67
CM64
CDM56
RM65
RB54
RWB56
CB49
SW48
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
48
Khéo léo
81
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
38
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
62
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
67
Sút xoáy
47
Đá phạt
54
Penalty
43
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19