FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alonso Escoboza

22.1.1993(31) 169cm 70Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM46
RM61
RB47
RWB50
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
52
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
59
Sút xoáy
70
Đá phạt
64
Penalty
55
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11