FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenneth Otigba

29.8.1992(32) 187cm 84Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM57
RM50
RB58
RWB56
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
47
Kèm người
63
Tranh bóng
59
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
31
Chuyền dài
52
Lực sút
52
Đánh đầu
70
Sút xa
39
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
44
Phản ứng
61
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13