FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Alvarez

12.4.1988(36) 188cm 84Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM59
RM68
RB59
RWB61
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
62
Chuyền dài
69
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
73
Đá phạt
68
Penalty
60
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15