FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Ibarbo

19.5.1990(34) 188cm 80Kg
ST68
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM61
CDM51
RM67
RB52
RWB54
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
78
Thể lực
71
Tăng tốc
74
Tốc độ
84
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
31
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Kèm người
25
Tranh bóng
36
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
51
Lực sút
73
Đánh đầu
62
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
59
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9