FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davy Roef

6.2.1994(30) 187cm 85Kg
ST30
RW30
CF31
RF31
CAM33
CM34
CDM32
RM32
RB28
RWB29
CB29
SW29
GK63
Sức mạnh
67
Thể lực
36
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
60
Khéo léo
43
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
34
Kèm người
22
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
16
Chuyền dài
44
Lực sút
39
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
21
Penalty
30
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
39
Phản ứng
58
Quyết đoán
28
TM phát bóng
61
TM đổ người
67
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
66