FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sally Sarr

6.5.1986(38) 181cm 78Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM52
CDM56
RM53
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
78
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
32
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
42
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
38
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13