FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Baxendale

16.9.1992(32) 173cm 70Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM42
RM57
RB43
RWB47
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
32
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13