FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steffen Lang

14.8.1993(31) 178cm 70Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM56
RM56
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
56
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
57
Đá phạt
51
Penalty
49
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17