FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianmario Comi

3.5.1992(32) 186cm 74Kg
ST60
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM48
CDM38
RM54
RB38
RWB39
CB37
SW38
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
13
Tranh bóng
25
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
62
Chuyền dài
36
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
62
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
65
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12