FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rayan Frikeche

9.10.1991(33) 184cm 78Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM59
RM56
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
39
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
65
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
48
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19