FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Lucioni

25.9.1987(37) 186cm 80Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM57
RM45
RB55
RWB53
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
79
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
60
Rê bóng
40
Giữ bóng
54
Kèm người
64
Tranh bóng
59
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
33
Chuyền dài
47
Lực sút
34
Đánh đầu
58
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10