FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Tomlinson

1.10.1989(35) 173cm 75Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM48
CM44
CDM37
RM50
RB38
RWB40
CB34
SW33
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
78
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
45
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
25
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
18
Tranh bóng
12
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
52
Chuyền dài
41
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
27
Penalty
51
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19