FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hilario Navarro

14.11.1980(44) 192cm 84Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW24
GK62
Sức mạnh
35
Thể lực
31
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
62
Khéo léo
37
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
16
Chuyền dài
18
Lực sút
20
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
26
Penalty
21
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
35
Phản ứng
51
Quyết đoán
35
TM phát bóng
65
TM đổ người
59
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
68