FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loris Bacchetti

6.2.1993(31) 194cm 85Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM36
CM39
CDM48
RM36
RB47
RWB45
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
33
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
51
Rê bóng
34
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
21
Chuyền dài
36
Lực sút
33
Đánh đầu
49
Sút xa
25
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
20
Penalty
20
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15