FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Curran

13.10.1993(31) 182cm 76Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM42
CDM33
RM47
RB33
RWB35
CB29
SW29
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
45
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
56
Chuyền dài
38
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18