FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Newton

17.10.1991(33) 180cm 70Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM56
RM58
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
59
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15