FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soren Muusmann

29.6.1993(31) 186cm 84Kg
ST45
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM55
RM48
RB59
RWB57
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
63
Rê bóng
38
Giữ bóng
53
Kèm người
52
Tranh bóng
65
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
44
Lực sút
47
Đánh đầu
60
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
28
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19