FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pak Kwang Ryong

27.9.1992(32) 188cm 83Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM50
RM56
RB50
RWB51
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
53
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
38
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
47
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17