FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Atkinson

27.4.1993(31) 175cm 70Kg
ST37
RW36
CF35
RF35
CAM37
CM41
CDM48
RM37
RB47
RWB46
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
53
Tăng tốc
36
Tốc độ
43
Nhảy
77
Khéo léo
60
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
53
Rê bóng
30
Giữ bóng
38
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
21
Chuyền dài
43
Lực sút
31
Đánh đầu
56
Sút xa
30
Vô-lê
28
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
25
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16