FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexi Peuget

18.12.1990(33) 186cm 75Kg
ST52
RW49
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM58
RM50
RB56
RWB55
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
54
Rê bóng
41
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
38
Chuyền dài
52
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
66
Vô-lê
44
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
50
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17