FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Ziajka

15.12.1982(41) 182cm 75Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM53
CM53
CDM55
RM54
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
65
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
48
Chuyền dài
47
Lực sút
66
Đánh đầu
43
Sút xa
56
Vô-lê
68
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
65
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14