FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Barrera

12.5.1991(33) 190cm 78Kg
ST60
RW59
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM58
RM59
RB54
RWB55
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
47
Tăng tốc
47
Tốc độ
52
Nhảy
51
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
48
Rê bóng
61
Giữ bóng
69
Kèm người
43
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
61
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18