FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Mera

22.11.1993(30) 176cm 63Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM40
RM58
RB41
RWB44
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
49
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
19
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
48
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11