FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amido Balde

16.5.1991(33) 193cm 93Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM52
CDM45
RM55
RB43
RWB45
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
73
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
40
Khéo léo
53
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
43
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14