FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Perrotta

14.2.1994(30) 186cm 78Kg
ST40
RW39
CF39
RF39
CAM38
CM41
CDM51
RM41
RB53
RWB51
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
30
Chuyền dài
37
Lực sút
34
Đánh đầu
45
Sút xa
24
Vô-lê
25
Sút xoáy
23
Đá phạt
23
Penalty
25
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
22
Phản ứng
57
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11