FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edenilson

18.12.1989(34) 175cm 76Kg
ST63
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM62
RM68
RB66
RWB67
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
75
Tăng tốc
79
Tốc độ
75
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
55
Penalty
62
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10