FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Gosling

11.8.1993(31) 176cm 68Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM50
CDM44
RM55
RB46
RWB49
CB38
SW37
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
37
Tranh bóng
27
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
35
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15