FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Tassi

12.2.1995(29) 177cm 66Kg
ST49
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM55
CDM45
RM55
RB44
RWB46
CB35
SW34
GK18
Sức mạnh
31
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
65
Nhảy
26
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
27
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
33
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
34
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
64
Phản ứng
54
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18