FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Andersen

13.9.1994(29) 184cm 73Kg
ST62
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM63
CDM51
RM66
RB52
RWB55
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
35
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
78
Nhảy
58
Khéo léo
81
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
31
Rê bóng
71
Giữ bóng
77
Kèm người
36
Tranh bóng
30
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
64
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
70
Đá phạt
51
Penalty
43
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
69
Phản ứng
56
Quyết đoán
24
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11