FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvarinho

3.9.1990(34) 170cm 67Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM55
CDM46
RM60
RB46
RWB49
CB38
SW37
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
61
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
42
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
27
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
38
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
53
Đá phạt
63
Penalty
52
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14