FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Maatsen

30.1.1990(34) 183cm 71Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM42
RM58
RB47
RWB49
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
69
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
31
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
51
Chuyền dài
40
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
61
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12