FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Burnet

11.1.1991(33) 170cm 65Kg
ST51
RW57
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM59
RM59
RB61
RWB61
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
49
Khéo léo
79
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
62
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
40
Đánh đầu
55
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
53
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12