FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raffael Korte

29.8.1990(34) 175cm 68Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM50
RM60
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
55
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
77
Khéo léo
69
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
35
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
36
Tranh bóng
40
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
58
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
47
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15