FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alban Meha

26.4.1986(38) 174cm 76Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM65
CDM56
RM66
RB55
RWB58
CB49
SW50
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
58
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
60
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
42
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
42
Tranh bóng
62
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
68
Chuyền dài
69
Lực sút
77
Đánh đầu
44
Sút xa
69
Vô-lê
65
Sút xoáy
75
Đá phạt
81
Penalty
57
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
68
Phản ứng
63
Quyết đoán
47
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19