FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francisco Silva

11.2.1986(38) 178cm 75Kg
ST58
RW59
CF61
RF61
CAM63
CM66
CDM68
RM61
RB63
RWB64
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
46
Chuyền dài
68
Lực sút
78
Đánh đầu
37
Sút xa
62
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
55
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14