FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Odise Roshi

22.5.1991(33) 187cm 79Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM47
RM59
RB49
RWB51
CB46
SW44
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
49
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
31
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15