FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmad Benali

7.2.1992(32) 173cm 68Kg
ST60
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM64
CDM56
RM65
RB56
RWB58
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
50
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
30
Tranh bóng
48
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
59
Đánh đầu
36
Sút xa
64
Vô-lê
55
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
57
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
69
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18