FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederic Veseli

20.11.1992(32) 183cm 80Kg
ST40
RW43
CF43
RF43
CAM46
CM47
CDM55
RM45
RB56
RWB54
CB59
SW60
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
64
Rê bóng
34
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
17
Chuyền dài
33
Lực sút
27
Đánh đầu
52
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20